Bản đồ Nhật Bản 47 tỉnh và thành phố đánh số dễ tra khổ ngang
Bản đồ Nhật Bản khổ ngang

Bản đồ & Thông tin 47 tỉnh, thành phố Nhật Bản

Xin giới thiệu với các bạn Thông tin và một loạt hình ảnh bản đồ nước Nhật khổ ngang và khổ dọc đánh số dễ xem và tra cứu, thiết kế đẹp mắt. Bản Đồ Nhật Bản Kanji (tiếng Nhật). Với kích thước và dung lượng lớn giúp bạn có thể in ra các chất liệu khác nhau để treo tại nơi làm việc, văn phòng và trường học. Tại đây bạn được xem, tải bản đồ Nhật Bản có chú giải các tỉnh, thành phố bằng tiếng Nhật (chữ Hán).

Phần thông tin và danh sách các tỉnh, thành phố ở Nhật được cập nhật cuối bài viết này.

Bản đồ Nhật Bản khổ ngang

Bản đồ Nhật Bản 47 tỉnh và thành phố đánh số dễ tra khổ ngang
Bản đồ Nhật Bản khổ ngang

Bản đồ Nhật Bản tiếng Nhật (Kanji)

(Click vào bản đồ để mở ảnh ở chế độ phân giải cao. giúp bạn in hay tải về rõ nét hơn)

Bản đồ Nhật Bản tiếng Nhật, chữ Hán (Kanji)
Bản đồ 47 tỉnh thành phố Nhật Bản bằng tiếng Nhật
VÙNG HOKKAIDO:

1Hokkaido

VÙNG TOHOKU:

2: Aomori

3: Iwate

4: Miyagi

5: Akita

6: Yamagata

7: Fukushima

VÙNG KANTO:

8: Ibaraki

9: Tochigi

10: Gunma

11: Saitama

12Chiba

13Tokyo

14: Kanagawa

VÙNG CHUBU:

15: Niigata

16: Toyama

17Ishikawa

18Fukui

19: Yamanashi

20: Nagano

21: Gifu

22: Shizuoka

23Aichi

VÙNG KANSAI:

24: Mie

25: Shiga

26: Kyoto

27: Osaka

28: Hyogo

29: Nara

30: Wakayama

VÙNG CHUGOKU:

31: Tottori

32: Shimane

33: Okayama

34: Hiroshima

35: Yamaguchi

VÙNG SHIKOKU:

36: Tokushima

37: Kagawa

38: Ehime

39: Kōchi

VÙNG KYUSHU & OKINAWA:

40Fukuoka

41: Saga

42: Nagasaki

43: Kumamoto

44: Oita

45: Miyazaki

46: Kagoshima

47: Okinawa

Bản đồ Nhật Bản – 47 tỉnh và thành phố khổ dọc

Bản đồ Nhật Bản 47 tỉnh và thành phố đánh số dễ tra (khổ dọc)
Bản đồ Nhật Bản 47 tỉnh và thành phố đánh số dễ tra (khổ dọc)

Bản đồ Nhật Bản có chú thích chữ Hán (phiên bản khác, đánh số khác)

Đây là Bản Đồ Nhật Bản Kanji, bạn click vào ảnh để xem khổ lớn độ phân giải cao và tải về được nhé.

bẢN ĐỒ NHẬT BẢN CÓ CHỮ HÁN - TIẾNG NHẬT
bẢN ĐỒ NHẬT BẢN CÓ CHỮ HÁN – TIẾNG NHẬT

Biểu tượng đặc trưng của các tỉnh, thành phố Nhật Bản (theo bản đồ)

BIỂU TƯỢNG CÁC TỈNH VÀ THÀNH PHỐ Ở NHẬT
BIỂU TƯỢNG CÁC TỈNH VÀ THÀNH PHỐ Ở NHẬT

THÔNG TIN 47 TỈNH, THÀNH PHỐ NHẬT BẢN

Dưới đây là bảng liệt kê mã tỉnh, tên tỉnh, tên chữ Kanji, tên chữ Hiragana, dân số và diện tích của 47 tỉnh, thành phố tại Nhật Bản. Số liệu dân số dựa trên các ước tính gần đây nhất có sẵn (thường từ năm 2020 trở đi), và diện tích được lấy từ các nguồn chính thức.

Mã Tỉnh Tên Tỉnh Tên Chữ Kanji Tên Chữ Hiragana Dân Số (2020) Diện Tích (km²)
01 Hokkaido 北海道 ほっかいどう 5,281,297 83,424.31
02 Aomori 青森県 あおもりけん 1,308,649 9,606.26
03 Iwate 岩手県 いわてけん 1,223,627 15,275.01
04 Miyagi 宮城県 みやぎけん 2,306,053 7,282.22
05 Akita 秋田県 あきたけん 966,491 11,637.54
06 Yamagata 山形県 やまがたけん 1,068,027 9,323.46
07 Fukushima 福島県 ふくしまけん 1,848,257 13,782.54
08 Ibaraki 茨城県 いばらきけん 2,870,252 6,097.06
09 Tochigi 栃木県 とちぎけん 1,930,744 6,408.09
10 Gunma 群馬県 ぐんまけん 1,942,456 6,362.28
11 Saitama 埼玉県 さいたまけん 7,319,888 3,797.75
12 Chiba 千葉県 ちばけん 6,281,892 5,157.64
13 Tokyo 東京都 とうきょうと 14,048,122 2,194.07
14 Kanagawa 神奈川県 かながわけん 9,058,094 2,415.84
15 Niigata 新潟県 にいがたけん 2,172,465 12,584.18
16 Toyama 富山県 とやまけん 1,044,588 4,247.61
17 Ishikawa 石川県 いしかわけん 1,140,573 4,186.09
18 Fukui 福井県 ふくいけん 778,943 4,188.58
19 Yamanashi 山梨県 やまなしけん 809,974 4,465.27
20 Nagano 長野県 ながのけん 2,048,790 13,561.56
21 Gifu 岐阜県 ぎふけん 1,977,812 10,621.29
22 Shizuoka 静岡県 しずおかけん 3,632,276 7,777.42
23 Aichi 愛知県 あいちけん 7,552,873 5,172.92
24 Mie 三重県 みえけん 1,781,948 5,774.41
25 Shiga 滋賀県 しがけん 1,413,623 4,017.36
26 Kyoto 京都府 きょうとふ 2,555,416 4,612.19
27 Osaka 大阪府 おおさかふ 8,823,358 1,905.14
28 Hyogo 兵庫県 ひょうごけん 5,473,140 8,400.94
29 Nara 奈良県 ならけん 1,326,571 3,691.09
30 Wakayama 和歌山県 わかやまけん 916,301 4,724.69
31 Tottori 鳥取県 とっとりけん 553,407 3,507.09
32 Shimane 島根県 しまねけん 674,346 6,707.93
33 Okayama 岡山県 おかやまけん 1,889,586 7,114.50
34 Hiroshima 広島県 ひろしまけん 2,805,179 8,476.95
35 Yamaguchi 山口県 やまぐちけん 1,377,631 6,112.27
36 Tokushima 徳島県 とくしまけん 728,633 4,146.80
37 Kagawa 香川県 かがわけん 957,430 1,877.76
38 Ehime 愛媛県 えひめけん 1,344,789 5,676.44
39 Kochi 高知県 こうちけん 699,355 7,103.93
40 Fukuoka 福岡県 ふくおかけん 5,108,812 4,986.40
41 Saga 佐賀県 さがけん 815,353 2,439.58
42 Nagasaki 長崎県 ながさきけん 1,314,089 4,130.65
43 Kumamoto 熊本県 くまもとけん 1,739,809 7,409.48
44 Oita 大分県 おおいたけん 1,134,463 6,340.71
45 Miyazaki 宮崎県 みやざきけん 1,065,760 7,735.31
46 Kagoshima 鹿児島県 かごしまけん 1,599,779 9,187.01
47 Okinawa 沖縄県 おきなわけん 1,453,168 2,281.12

Số liệu này có thể thay đổi theo thời gian, do đó, để có thông tin cập nhật và chính xác nhất, bạn nên tham khảo từ các nguồn chính thức như Cục Thống kê Nhật Bản hoặc trang web của các tỉnh, thành phố Nhật Bản.